Có 2 kết quả:
显像 xiǎn xiàng ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ • 顯像 xiǎn xiàng ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form a picture
(2) to develop a photo
(3) to visualize
(2) to develop a photo
(3) to visualize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form a picture
(2) to develop a photo
(3) to visualize
(2) to develop a photo
(3) to visualize
Bình luận 0